XSQNG - Xổ Số Quảng Ngãi - KQXSQNG
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 10/2024 |
Trang web đổi về ketquade.vip
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (16-11-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 171870 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02988 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51996 | |||||||||||
Giải ba G3 | 33257 97279 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72024 01023 53916 50637 17823 92895 72257 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4304 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5521 8727 3359 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 638 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 044, 4 |
1 | 166 |
2 | 21, 23, 23, 24, 271, 3, 3, 4, 7 |
3 | 37, 387, 8 |
4 | |
5 | 57, 57, 597, 7, 9 |
6 | |
7 | 70, 790, 9 |
8 | 888 |
9 | 95, 965, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
212 | 1 |
2 | |
23, 232, 2 | 3 |
04, 04, 240, 0, 2 | 4 |
959 | 5 |
16, 961, 9 | 6 |
27, 37, 57, 572, 3, 5, 5 | 7 |
38, 883, 8 | 8 |
59, 795, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (09-11-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 880968 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75906 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46437 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38142 31118 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01274 21646 89645 89456 80236 19565 52587 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0166 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7606 8781 7986 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 636 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 066, 6 |
1 | 188 |
2 | |
3 | 36, 36, 376, 6, 7 |
4 | 42, 45, 46, 492, 5, 6, 9 |
5 | 566 |
6 | 65, 66, 685, 6, 8 |
7 | 744 |
8 | 81, 86, 871, 6, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
818 | 1 |
424 | 2 |
3 | |
747 | 4 |
45, 654, 6 | 5 |
06, 06, 36, 36, 46, 56, 66, 860, 0, 3, 3, 4, 5, 6, 8 | 6 |
37, 873, 8 | 7 |
18, 681, 6 | 8 |
494 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (02-11-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 789160 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31996 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 98469 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48342 50128 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20070 64163 83863 66680 27874 55579 34218 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0339 9687 1554 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 661 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 188 |
2 | 288 |
3 | 31, 391, 9 |
4 | 422 |
5 | 544 |
6 | 60, 61, 63, 63, 66, 690, 1, 3, 3, 6, 9 |
7 | 70, 74, 790, 4, 9 |
8 | 80, 870, 7 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 70, 806, 7, 8 | 0 |
31, 613, 6 | 1 |
424 | 2 |
63, 636, 6 | 3 |
54, 745, 7 | 4 |
5 | |
66, 966, 9 | 6 |
878 | 7 |
18, 281, 2 | 8 |
39, 69, 793, 6, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (26-10-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 037476 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47418 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24288 | |||||||||||
Giải ba G3 | 87779 25986 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55037 06085 31103 31825 87299 59616 85995 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4286 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3934 5056 7360 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 888 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 16, 186, 8 |
2 | 255 |
3 | 34, 374, 7 |
4 | |
5 | 566 |
6 | 600 |
7 | 76, 796, 9 |
8 | 85, 86, 86, 88, 88, 895, 6, 6, 8, 8, 9 |
9 | 95, 995, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
1 | |
2 | |
030 | 3 |
343 | 4 |
25, 85, 952, 8, 9 | 5 |
16, 56, 76, 86, 861, 5, 7, 8, 8 | 6 |
373 | 7 |
18, 88, 881, 8, 8 | 8 |
79, 89, 997, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (19-10-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 261602 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70913 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 95890 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44200 64841 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60628 67612 98188 79049 29777 49581 21821 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9932 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3889 0066 3321 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 873 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 020, 2 |
1 | 12, 132, 3 |
2 | 21, 21, 281, 1, 8 |
3 | 322 |
4 | 41, 47, 491, 7, 9 |
5 | |
6 | 666 |
7 | 73, 773, 7 |
8 | 81, 88, 891, 8, 9 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 900, 9 | 0 |
21, 21, 41, 812, 2, 4, 8 | 1 |
02, 12, 320, 1, 3 | 2 |
13, 731, 7 | 3 |
4 | |
5 | |
666 | 6 |
47, 774, 7 | 7 |
28, 882, 8 | 8 |
49, 894, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (12-10-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 581844 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12665 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59796 | |||||||||||
Giải ba G3 | 80803 54144 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35810 97087 60941 15254 28703 89782 44308 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6649 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5840 8380 1257 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 335 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 03, 083, 3, 8 |
1 | 100 |
2 | 255 |
3 | 355 |
4 | 40, 41, 44, 44, 490, 1, 4, 4, 9 |
5 | 54, 574, 7 |
6 | 655 |
7 | |
8 | 80, 82, 870, 2, 7 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 801, 4, 8 | 0 |
414 | 1 |
828 | 2 |
03, 030, 0 | 3 |
44, 44, 544, 4, 5 | 4 |
25, 35, 652, 3, 6 | 5 |
969 | 6 |
57, 875, 8 | 7 |
080 | 8 |
494 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (05-10-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 007725 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09960 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 85037 | |||||||||||
Giải ba G3 | 33349 09769 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23773 92839 62264 53278 69431 81714 17750 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9764 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4574 8559 7042 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 451 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 144 |
2 | 255 |
3 | 31, 37, 391, 7, 9 |
4 | 42, 492, 9 |
5 | 50, 51, 57, 590, 1, 7, 9 |
6 | 60, 64, 64, 690, 4, 4, 9 |
7 | 73, 74, 783, 4, 8 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 605, 6 | 0 |
31, 513, 5 | 1 |
424 | 2 |
737 | 3 |
14, 64, 64, 741, 6, 6, 7 | 4 |
252 | 5 |
6 | |
37, 573, 5 | 7 |
787 | 8 |
39, 49, 59, 693, 4, 5, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (28-09-2024) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 987546 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96506 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 57074 | |||||||||||
Giải ba G3 | 64690 77746 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51904 07828 59702 93528 22295 40661 26961 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1645 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8728 6953 4066 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 731 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 062, 4, 6 |
1 | |
2 | 28, 28, 288, 8, 8 |
3 | 311 |
4 | 45, 46, 465, 6, 6 |
5 | 533 |
6 | 61, 61, 661, 1, 6 |
7 | 744 |
8 | |
9 | 90, 95, 970, 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
31, 61, 613, 6, 6 | 1 |
020 | 2 |
535 | 3 |
04, 740, 7 | 4 |
45, 954, 9 | 5 |
06, 46, 46, 660, 4, 4, 6 | 6 |
979 | 7 |
28, 28, 282, 2, 2 | 8 |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !