XSDLK - Xổ Số Đắk Lắk - KQXSDLK
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 10/2024 |
Trang web đổi về ketquade.vip
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắk Lắk (19-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 491946 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66012 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40662 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18255 75653 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28580 81082 26346 52453 96292 57789 21718 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3930 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1583 6717 0808 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 867 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 12, 17, 182, 7, 8 |
2 | |
3 | 300 |
4 | 46, 466, 6 |
5 | 53, 53, 553, 3, 5 |
6 | 62, 672, 7 |
7 | 799 |
8 | 80, 82, 83, 890, 2, 3, 9 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
1 | |
12, 62, 82, 921, 6, 8, 9 | 2 |
53, 53, 835, 5, 8 | 3 |
4 | |
555 | 5 |
46, 464, 4 | 6 |
17, 671, 6 | 7 |
08, 180, 1 | 8 |
79, 897, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắk Lắk (12-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 283697 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03424 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 87894 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30323 26035 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87013 26517 86300 08829 30885 14883 19148 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2934 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1551 1244 2752 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 397 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 13, 173, 7 |
2 | 23, 24, 293, 4, 9 |
3 | 34, 354, 5 |
4 | 44, 484, 8 |
5 | 51, 521, 2 |
6 | |
7 | |
8 | 83, 85, 863, 5, 6 |
9 | 94, 97, 974, 7, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
515 | 1 |
525 | 2 |
13, 23, 831, 2, 8 | 3 |
24, 34, 44, 942, 3, 4, 9 | 4 |
35, 853, 8 | 5 |
868 | 6 |
17, 97, 971, 9, 9 | 7 |
484 | 8 |
292 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắk Lắk (05-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 491742 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36955 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08737 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58028 28138 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60826 18490 30420 13769 26589 01129 32520 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3905 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3091 0084 6394 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 247 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | |
2 | 20, 20, 26, 28, 290, 0, 6, 8, 9 |
3 | 37, 387, 8 |
4 | 42, 472, 7 |
5 | 555 |
6 | 64, 694, 9 |
7 | |
8 | 84, 894, 9 |
9 | 90, 91, 940, 1, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 902, 2, 9 | 0 |
919 | 1 |
424 | 2 |
3 | |
64, 84, 946, 8, 9 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
262 | 6 |
37, 473, 4 | 7 |
28, 382, 3 | 8 |
29, 69, 892, 6, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắk Lắk (29-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 185855 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60653 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81409 | |||||||||||
Giải ba G3 | 79375 70978 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55480 17212 49712 92189 05213 57589 46986 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6376 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3762 7647 6751 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 450 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 12, 12, 132, 2, 3 |
2 | 200 |
3 | |
4 | 477 |
5 | 50, 51, 53, 550, 1, 3, 5 |
6 | 622 |
7 | 75, 76, 785, 6, 8 |
8 | 80, 86, 89, 890, 6, 9, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 50, 802, 5, 8 | 0 |
515 | 1 |
12, 12, 621, 1, 6 | 2 |
13, 531, 5 | 3 |
4 | |
55, 755, 7 | 5 |
76, 867, 8 | 6 |
474 | 7 |
787 | 8 |
09, 89, 890, 8, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắk Lắk (22-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597890 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43201 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 53443 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45062 93234 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13811 34697 95892 58955 25849 35874 67295 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5437 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6191 2878 0059 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 711 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 11, 111, 1 |
2 | 277 |
3 | 34, 374, 7 |
4 | 43, 493, 9 |
5 | 55, 595, 9 |
6 | 622 |
7 | 74, 784, 8 |
8 | |
9 | 90, 91, 92, 95, 970, 1, 2, 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
01, 11, 11, 910, 1, 1, 9 | 1 |
62, 926, 9 | 2 |
434 | 3 |
34, 743, 7 | 4 |
55, 955, 9 | 5 |
6 | |
27, 37, 972, 3, 9 | 7 |
787 | 8 |
49, 594, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắk Lắk (15-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 869647 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25819 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 82499 | |||||||||||
Giải ba G3 | 60372 50605 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02874 71574 89858 25917 33818 29579 10103 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3521 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8716 4001 6353 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 663 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 03, 051, 3, 5 |
1 | 16, 17, 18, 196, 7, 8, 9 |
2 | 211 |
3 | |
4 | 477 |
5 | 53, 583, 8 |
6 | 633 |
7 | 72, 74, 74, 792, 4, 4, 9 |
8 | |
9 | 91, 991, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 21, 910, 2, 9 | 1 |
727 | 2 |
03, 53, 630, 5, 6 | 3 |
74, 747, 7 | 4 |
050 | 5 |
161 | 6 |
17, 471, 4 | 7 |
18, 581, 5 | 8 |
19, 79, 991, 7, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắk Lắk (08-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 855757 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56511 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46924 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49481 43514 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10347 90657 77826 41386 73784 44908 89503 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4587 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5660 1868 7215 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 590 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 083, 8 |
1 | 11, 14, 151, 4, 5 |
2 | 24, 264, 6 |
3 | |
4 | 43, 473, 7 |
5 | 57, 577, 7 |
6 | 60, 680, 8 |
7 | |
8 | 81, 84, 86, 871, 4, 6, 7 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 906, 9 | 0 |
11, 811, 8 | 1 |
2 | |
03, 430, 4 | 3 |
14, 24, 841, 2, 8 | 4 |
151 | 5 |
26, 862, 8 | 6 |
47, 57, 57, 874, 5, 5, 8 | 7 |
08, 680, 6 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắk Lắk (01-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 532702 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59265 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 61087 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78819 79885 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58755 05497 36485 23702 91783 97152 89002 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3420 7444 4600 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 910 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 02, 02, 090, 2, 2, 2, 9 |
1 | 10, 190, 9 |
2 | 20, 230, 3 |
3 | |
4 | 444 |
5 | 52, 552, 5 |
6 | 655 |
7 | |
8 | 83, 85, 85, 873, 5, 5, 7 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 200, 1, 2 | 0 |
1 | |
02, 02, 02, 520, 0, 0, 5 | 2 |
23, 832, 8 | 3 |
444 | 4 |
55, 65, 85, 855, 6, 8, 8 | 5 |
6 | |
87, 978, 9 | 7 |
8 | |
09, 190, 1 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !