XSBĐ - Xổ Số Bình Định - KQXSBĐ
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 10/2024 |
Trang web đổi về ketquade.vip
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (14-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 679346 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93438 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18280 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85096 72346 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0227 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6158 8705 7816 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 829 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 166 |
2 | 21, 27, 291, 7, 9 |
3 | 388 |
4 | 46, 466, 6 |
5 | 51, 58, 581, 8, 8 |
6 | 60, 610, 1 |
7 | 788 |
8 | 80, 83, 850, 3, 5 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 806, 8 | 0 |
21, 51, 612, 5, 6 | 1 |
2 | |
838 | 3 |
4 | |
05, 850, 8 | 5 |
16, 46, 46, 961, 4, 4, 9 | 6 |
272 | 7 |
38, 58, 58, 783, 5, 5, 7 | 8 |
292 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (07-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 841294 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34861 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 83387 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93050 52072 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78440 86899 17789 60452 37858 44526 78119 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9250 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2596 8211 0681 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 441 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 191, 9 |
2 | 266 |
3 | |
4 | 40, 41, 480, 1, 8 |
5 | 50, 50, 52, 580, 0, 2, 8 |
6 | 611 |
7 | 722 |
8 | 81, 87, 891, 7, 9 |
9 | 94, 96, 994, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 50, 504, 5, 5 | 0 |
11, 41, 61, 811, 4, 6, 8 | 1 |
52, 725, 7 | 2 |
3 | |
949 | 4 |
5 | |
26, 962, 9 | 6 |
878 | 7 |
48, 584, 5 | 8 |
19, 89, 991, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (31-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 118793 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78025 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39093 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65469 51155 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59484 90435 95301 15674 83874 32299 17792 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3349 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2883 4434 4069 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 619 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 199 |
2 | 255 |
3 | 34, 354, 5 |
4 | 499 |
5 | 555 |
6 | 69, 699, 9 |
7 | 74, 744, 4 |
8 | 83, 84, 893, 4, 9 |
9 | 92, 93, 93, 992, 3, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
010 | 1 |
929 | 2 |
83, 93, 938, 9, 9 | 3 |
34, 74, 74, 843, 7, 7, 8 | 4 |
25, 35, 552, 3, 5 | 5 |
6 | |
7 | |
8 | |
19, 49, 69, 69, 89, 991, 4, 6, 6, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (24-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 122309 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08189 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81029 | |||||||||||
Giải ba G3 | 25382 66569 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71478 73511 48066 07076 57049 93897 92399 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2399 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6989 2661 2033 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 060 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 11, 111, 1 |
2 | 299 |
3 | 333 |
4 | 499 |
5 | |
6 | 60, 61, 66, 690, 1, 6, 9 |
7 | 76, 786, 8 |
8 | 82, 89, 892, 9, 9 |
9 | 97, 99, 997, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
11, 11, 611, 1, 6 | 1 |
828 | 2 |
333 | 3 |
4 | |
5 | |
66, 766, 7 | 6 |
979 | 7 |
787 | 8 |
09, 29, 49, 69, 89, 89, 99, 990, 2, 4, 6, 8, 8, 9, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (17-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 432620 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54950 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16157 | |||||||||||
Giải ba G3 | 53910 88113 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25957 54621 16983 91933 05099 63571 13459 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9391 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2963 0252 6757 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 166 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 10, 130, 3 |
2 | 20, 210, 1 |
3 | 333 |
4 | |
5 | 50, 52, 57, 57, 57, 590, 2, 7, 7, 7, 9 |
6 | 63, 663, 6 |
7 | 711 |
8 | 833 |
9 | 91, 991, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 20, 501, 2, 5 | 0 |
01, 21, 71, 910, 2, 7, 9 | 1 |
525 | 2 |
13, 33, 63, 831, 3, 6, 8 | 3 |
4 | |
5 | |
666 | 6 |
57, 57, 575, 5, 5 | 7 |
8 | |
59, 995, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (10-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 678316 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75026 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 80794 | |||||||||||
Giải ba G3 | 67509 31817 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02203 63692 90849 60092 09363 07332 25405 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1169 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0815 2495 9921 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 708 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 05, 08, 093, 5, 8, 9 |
1 | 15, 16, 175, 6, 7 |
2 | 21, 261, 6 |
3 | 322 |
4 | 499 |
5 | |
6 | 63, 693, 9 |
7 | 744 |
8 | |
9 | 92, 92, 94, 952, 2, 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
212 | 1 |
32, 92, 923, 9, 9 | 2 |
03, 630, 6 | 3 |
74, 947, 9 | 4 |
05, 15, 950, 1, 9 | 5 |
16, 261, 2 | 6 |
171 | 7 |
080 | 8 |
09, 49, 690, 4, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (03-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 117930 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39998 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 80071 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76730 06161 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03163 96365 70113 76595 32261 08392 06398 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8769 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3799 1592 6659 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 133 |
2 | |
3 | 30, 300, 0 |
4 | |
5 | 52, 592, 9 |
6 | 61, 61, 63, 65, 69, 691, 1, 3, 5, 9, 9 |
7 | 711 |
8 | |
9 | 92, 92, 95, 98, 98, 992, 2, 5, 8, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 303, 3 | 0 |
61, 61, 716, 6, 7 | 1 |
52, 92, 925, 9, 9 | 2 |
13, 631, 6 | 3 |
4 | |
65, 956, 9 | 5 |
6 | |
7 | |
98, 989, 9 | 8 |
59, 69, 69, 995, 6, 6, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (26-09-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 581627 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98407 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 66378 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46453 01294 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15905 37853 78117 52266 12062 25893 36146 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4939 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1872 3774 5823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 472 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 075, 7 |
1 | 177 |
2 | 23, 273, 7 |
3 | 399 |
4 | 466 |
5 | 53, 533, 3 |
6 | 62, 662, 6 |
7 | 72, 72, 74, 782, 2, 4, 8 |
8 | |
9 | 93, 94, 993, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
62, 72, 726, 7, 7 | 2 |
23, 53, 53, 932, 5, 5, 9 | 3 |
74, 947, 9 | 4 |
050 | 5 |
46, 664, 6 | 6 |
07, 17, 270, 1, 2 | 7 |
787 | 8 |
39, 993, 9 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !