XSBTR - Xổ Số Bến Tre - KQXSBTR
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 10/2024 |
Trang web đổi về ketquade.vip
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (19-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 518955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55039 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74667 | |||||||||||
Giải ba G3 | 79952 35330 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98351 57458 50603 61561 40603 35671 67641 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9592 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1903 6650 4722 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 858 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 03, 033, 3, 3 |
1 | |
2 | 222 |
3 | 30, 390, 9 |
4 | 411 |
5 | 50, 51, 52, 55, 58, 580, 1, 2, 5, 8, 8 |
6 | 61, 65, 671, 5, 7 |
7 | 711 |
8 | |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 503, 5 | 0 |
41, 51, 61, 714, 5, 6, 7 | 1 |
22, 52, 922, 5, 9 | 2 |
03, 03, 030, 0, 0 | 3 |
4 | |
55, 655, 6 | 5 |
6 | |
676 | 7 |
58, 585, 5 | 8 |
393 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (12-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 980585 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34332 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 90669 | |||||||||||
Giải ba G3 | 99070 15594 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84425 55273 99012 46794 85961 43633 49470 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8268 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6272 4561 8244 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 305 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 122 |
2 | 255 |
3 | 32, 332, 3 |
4 | 444 |
5 | |
6 | 61, 61, 65, 68, 691, 1, 5, 8, 9 |
7 | 70, 70, 72, 730, 0, 2, 3 |
8 | 855 |
9 | 94, 944, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 707, 7 | 0 |
61, 616, 6 | 1 |
12, 32, 721, 3, 7 | 2 |
33, 733, 7 | 3 |
44, 94, 944, 9, 9 | 4 |
05, 25, 65, 850, 2, 6, 8 | 5 |
6 | |
7 | |
686 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (05-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 868900 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60491 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08359 | |||||||||||
Giải ba G3 | 32378 75848 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06593 58076 08631 51577 67397 75239 49443 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0719 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4737 5706 3464 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 889 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 060, 6 |
1 | 199 |
2 | |
3 | 31, 37, 391, 7, 9 |
4 | 43, 483, 8 |
5 | 599 |
6 | 64, 654, 5 |
7 | 76, 77, 786, 7, 8 |
8 | 899 |
9 | 91, 93, 971, 3, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
31, 913, 9 | 1 |
2 | |
43, 934, 9 | 3 |
646 | 4 |
656 | 5 |
06, 760, 7 | 6 |
37, 77, 973, 7, 9 | 7 |
48, 784, 7 | 8 |
19, 39, 59, 891, 3, 5, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (29-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 411209 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80550 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 34755 | |||||||||||
Giải ba G3 | 06776 40822 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34763 88520 78900 43757 30429 50761 52333 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7054 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4569 9554 9705 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 378 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 05, 090, 5, 9 |
1 | |
2 | 20, 22, 290, 2, 9 |
3 | 33, 363, 6 |
4 | |
5 | 50, 54, 54, 55, 570, 4, 4, 5, 7 |
6 | 61, 63, 691, 3, 9 |
7 | 76, 786, 8 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 500, 2, 5 | 0 |
616 | 1 |
222 | 2 |
33, 633, 6 | 3 |
54, 545, 5 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
36, 763, 7 | 6 |
575 | 7 |
787 | 8 |
09, 29, 690, 2, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (22-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 611978 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47431 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08337 | |||||||||||
Giải ba G3 | 80263 88969 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79016 54239 08719 24605 76756 38991 55912 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5426 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5715 8365 9662 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 475 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 12, 15, 16, 192, 5, 6, 9 |
2 | 266 |
3 | 31, 37, 39, 391, 7, 9, 9 |
4 | |
5 | 566 |
6 | 62, 63, 65, 692, 3, 5, 9 |
7 | 75, 785, 8 |
8 | |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 913, 9 | 1 |
12, 621, 6 | 2 |
636 | 3 |
4 | |
05, 15, 65, 750, 1, 6, 7 | 5 |
16, 26, 561, 2, 5 | 6 |
373 | 7 |
787 | 8 |
19, 39, 39, 691, 3, 3, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (15-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 449286 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16589 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 19432 | |||||||||||
Giải ba G3 | 67725 91297 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64960 76863 40162 33625 45180 32925 50068 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6181 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4723 5908 8008 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 980 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 088, 8 |
1 | |
2 | 23, 25, 25, 253, 5, 5, 5 |
3 | 322 |
4 | |
5 | 599 |
6 | 60, 62, 63, 680, 2, 3, 8 |
7 | |
8 | 80, 80, 81, 86, 890, 0, 1, 6, 9 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 80, 806, 8, 8 | 0 |
818 | 1 |
32, 623, 6 | 2 |
23, 632, 6 | 3 |
4 | |
25, 25, 252, 2, 2 | 5 |
868 | 6 |
979 | 7 |
08, 08, 680, 0, 6 | 8 |
59, 895, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (08-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 559460 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49627 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39753 | |||||||||||
Giải ba G3 | 23015 83920 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14037 31267 40858 48666 77520 90676 49298 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1616 6340 3813 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 711 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 11, 13, 15, 161, 3, 5, 6 |
2 | 20, 20, 270, 0, 7 |
3 | 377 |
4 | 400 |
5 | 53, 583, 8 |
6 | 60, 62, 66, 670, 2, 6, 7 |
7 | 766 |
8 | |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 20, 40, 600, 2, 2, 4, 6 | 0 |
111 | 1 |
626 | 2 |
13, 531, 5 | 3 |
4 | |
151 | 5 |
16, 66, 761, 6, 7 | 6 |
27, 37, 672, 3, 6 | 7 |
58, 985, 9 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (01-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 456551 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91188 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77298 | |||||||||||
Giải ba G3 | 68012 43539 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22207 16397 05703 28711 73285 47939 48429 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4717 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1664 7539 5165 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 696 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 073, 7 |
1 | 11, 12, 171, 2, 7 |
2 | 299 |
3 | 39, 39, 399, 9, 9 |
4 | |
5 | 511 |
6 | 64, 654, 5 |
7 | 711 |
8 | 85, 885, 8 |
9 | 96, 97, 986, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 51, 711, 5, 7 | 1 |
121 | 2 |
030 | 3 |
646 | 4 |
65, 856, 8 | 5 |
969 | 6 |
07, 17, 970, 1, 9 | 7 |
88, 988, 9 | 8 |
29, 39, 39, 392, 3, 3, 3 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !