XSHG - Xổ Số Hậu Giang - KQXSHG
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 10/2024 |
Trang web đổi về ketquade.vip
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (16-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 738756 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54221 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 82149 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49616 82213 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98800 28149 61935 94469 01052 95743 63454 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0312 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2724 0602 2318 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 617 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 020, 2 |
1 | 12, 13, 16, 17, 182, 3, 6, 7, 8 |
2 | 21, 241, 4 |
3 | 355 |
4 | 43, 49, 493, 9, 9 |
5 | 52, 54, 562, 4, 6 |
6 | 699 |
7 | |
8 | 866 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
212 | 1 |
02, 12, 520, 1, 5 | 2 |
13, 431, 4 | 3 |
24, 542, 5 | 4 |
353 | 5 |
16, 56, 861, 5, 8 | 6 |
171 | 7 |
181 | 8 |
49, 49, 694, 4, 6 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (09-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 495197 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49558 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39397 | |||||||||||
Giải ba G3 | 87927 96877 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85588 73089 28788 31750 34293 97752 81366 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5638 9708 9688 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 536 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | |
2 | 277 |
3 | 36, 38, 396, 8, 9 |
4 | |
5 | 50, 52, 580, 2, 8 |
6 | 62, 662, 6 |
7 | 777 |
8 | 88, 88, 88, 898, 8, 8, 9 |
9 | 93, 97, 973, 7, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
1 | |
52, 625, 6 | 2 |
939 | 3 |
4 | |
5 | |
36, 663, 6 | 6 |
27, 77, 97, 972, 7, 9, 9 | 7 |
08, 38, 58, 88, 88, 880, 3, 5, 8, 8, 8 | 8 |
39, 893, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (02-11-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 896836 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65818 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 57329 | |||||||||||
Giải ba G3 | 71164 11270 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67542 94915 20672 09619 51290 64761 51847 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3130 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7947 9366 2690 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 356 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 15, 18, 195, 8, 9 |
2 | 299 |
3 | 30, 360, 6 |
4 | 42, 44, 47, 472, 4, 7, 7 |
5 | 566 |
6 | 61, 64, 661, 4, 6 |
7 | 70, 720, 2 |
8 | |
9 | 90, 900, 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 70, 90, 903, 7, 9, 9 | 0 |
616 | 1 |
42, 724, 7 | 2 |
3 | |
44, 644, 6 | 4 |
151 | 5 |
36, 56, 663, 5, 6 | 6 |
47, 474, 4 | 7 |
181 | 8 |
19, 291, 2 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (26-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 363290 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95330 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 06394 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49783 47730 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41402 77451 11332 02207 68625 74082 13726 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2703 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1103 9587 0362 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 903 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 03, 03, 072, 3, 3, 3, 7 |
1 | |
2 | 25, 265, 6 |
3 | 30, 30, 320, 0, 2 |
4 | |
5 | 51, 521, 2 |
6 | 622 |
7 | |
8 | 82, 83, 872, 3, 7 |
9 | 90, 940, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 30, 903, 3, 9 | 0 |
515 | 1 |
02, 32, 52, 62, 820, 3, 5, 6, 8 | 2 |
03, 03, 03, 830, 0, 0, 8 | 3 |
949 | 4 |
252 | 5 |
262 | 6 |
07, 870, 8 | 7 |
8 | |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (19-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 550248 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47685 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08542 | |||||||||||
Giải ba G3 | 34598 81624 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33000 84068 90248 64377 02433 35169 93282 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8667 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3169 8050 5059 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 527 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | |
2 | 24, 274, 7 |
3 | 333 |
4 | 42, 48, 482, 8, 8 |
5 | 50, 590, 9 |
6 | 67, 68, 69, 697, 8, 9, 9 |
7 | 777 |
8 | 82, 852, 5 |
9 | 90, 980, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 50, 900, 5, 9 | 0 |
1 | |
42, 824, 8 | 2 |
333 | 3 |
242 | 4 |
858 | 5 |
6 | |
27, 67, 772, 6, 7 | 7 |
48, 48, 68, 984, 4, 6, 9 | 8 |
59, 69, 695, 6, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (12-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 243006 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87043 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 57533 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72092 16885 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09273 32525 79308 54696 41917 06170 86069 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6424 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4978 9790 3653 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 439 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 086, 8 |
1 | 177 |
2 | 24, 254, 5 |
3 | 33, 36, 393, 6, 9 |
4 | 433 |
5 | 533 |
6 | 699 |
7 | 70, 73, 780, 3, 8 |
8 | 855 |
9 | 90, 92, 960, 2, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 907, 9 | 0 |
1 | |
929 | 2 |
33, 43, 53, 733, 4, 5, 7 | 3 |
242 | 4 |
25, 852, 8 | 5 |
06, 36, 960, 3, 9 | 6 |
171 | 7 |
08, 780, 7 | 8 |
39, 693, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (05-10-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 822882 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12877 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 36167 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37268 20851 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20849 33336 61412 27954 58732 05548 20238 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2903 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7016 6899 0184 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 046 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 12, 162, 6 |
2 | |
3 | 32, 36, 382, 6, 8 |
4 | 46, 48, 496, 8, 9 |
5 | 51, 541, 4 |
6 | 62, 67, 682, 7, 8 |
7 | 777 |
8 | 82, 842, 4 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
515 | 1 |
12, 32, 62, 821, 3, 6, 8 | 2 |
030 | 3 |
54, 845, 8 | 4 |
5 | |
16, 36, 461, 3, 4 | 6 |
67, 776, 7 | 7 |
38, 48, 683, 4, 6 | 8 |
49, 994, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (28-09-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 769500 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57244 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31224 | |||||||||||
Giải ba G3 | 02218 34889 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52130 05875 14542 80831 18102 32622 75937 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8720 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5929 8832 4763 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 505 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 050, 2, 5 |
1 | 188 |
2 | 20, 22, 24, 290, 2, 4, 9 |
3 | 30, 31, 32, 370, 1, 2, 7 |
4 | 42, 44, 462, 4, 6 |
5 | |
6 | 633 |
7 | 755 |
8 | 899 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 300, 2, 3 | 0 |
313 | 1 |
02, 22, 32, 420, 2, 3, 4 | 2 |
636 | 3 |
24, 442, 4 | 4 |
05, 750, 7 | 5 |
464 | 6 |
373 | 7 |
181 | 8 |
29, 892, 8 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !