XSTV - Xổ Số Trà Vinh - KQXSTV
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 4/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (03-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 054207 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34173 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89264 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57779 89774 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41047 66629 72556 93538 76455 88793 36272 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6315 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0639 8684 7604 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 027 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 074, 7 |
1 | 155 |
2 | 27, 297, 9 |
3 | 38, 398, 9 |
4 | 477 |
5 | 54, 55, 564, 5, 6 |
6 | 644 |
7 | 72, 73, 74, 792, 3, 4, 9 |
8 | 844 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
727 | 2 |
73, 937, 9 | 3 |
04, 54, 64, 74, 840, 5, 6, 7, 8 | 4 |
15, 551, 5 | 5 |
565 | 6 |
07, 27, 470, 2, 4 | 7 |
383 | 8 |
29, 39, 792, 3, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (26-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 213526 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20566 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63932 | |||||||||||
Giải ba G3 | 15186 73581 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58829 77768 14294 04874 86162 33932 94038 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5618 0288 6622 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 241 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 188 |
2 | 22, 26, 292, 6, 9 |
3 | 32, 32, 382, 2, 8 |
4 | 411 |
5 | 500 |
6 | 62, 66, 682, 6, 8 |
7 | 744 |
8 | 81, 86, 881, 6, 8 |
9 | 94, 964, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
22, 32, 32, 622, 3, 3, 6 | 2 |
3 | |
74, 947, 9 | 4 |
5 | |
26, 66, 86, 962, 6, 8, 9 | 6 |
7 | |
18, 38, 68, 881, 3, 6, 8 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (19-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 538064 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38926 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62100 | |||||||||||
Giải ba G3 | 74256 31489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87482 57835 32409 85068 70706 29152 72005 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9654 5774 5762 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 05, 06, 090, 5, 6, 9 |
1 | |
2 | 266 |
3 | 31, 351, 5 |
4 | |
5 | 52, 54, 56, 592, 4, 6, 9 |
6 | 62, 64, 67, 682, 4, 7, 8 |
7 | 744 |
8 | 82, 892, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
313 | 1 |
52, 62, 825, 6, 8 | 2 |
3 | |
54, 64, 745, 6, 7 | 4 |
05, 350, 3 | 5 |
06, 26, 560, 2, 5 | 6 |
676 | 7 |
686 | 8 |
09, 59, 890, 5, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (12-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 940953 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27288 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 61060 | |||||||||||
Giải ba G3 | 34032 85367 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08480 14737 07640 05585 53127 38267 61679 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4534 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3696 5933 9675 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 903 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 111 |
2 | 277 |
3 | 32, 33, 34, 372, 3, 4, 7 |
4 | 400 |
5 | 533 |
6 | 60, 67, 670, 7, 7 |
7 | 75, 795, 9 |
8 | 80, 85, 880, 5, 8 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 60, 804, 6, 8 | 0 |
111 | 1 |
323 | 2 |
03, 33, 530, 3, 5 | 3 |
343 | 4 |
75, 857, 8 | 5 |
969 | 6 |
27, 37, 67, 672, 3, 6, 6 | 7 |
888 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (05-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 687319 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28309 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 33188 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93508 17819 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90618 88286 15180 90339 13766 40157 09247 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1587 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0138 8365 4855 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 501 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 08, 091, 8, 9 |
1 | 18, 19, 198, 9, 9 |
2 | |
3 | 38, 398, 9 |
4 | 477 |
5 | 55, 57, 575, 7, 7 |
6 | 65, 665, 6 |
7 | |
8 | 80, 86, 87, 880, 6, 7, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
010 | 1 |
2 | |
3 | |
4 | |
55, 655, 6 | 5 |
66, 866, 8 | 6 |
47, 57, 57, 874, 5, 5, 8 | 7 |
08, 18, 38, 880, 1, 3, 8 | 8 |
09, 19, 19, 390, 1, 1, 3 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (29-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 693262 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05632 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 05410 | |||||||||||
Giải ba G3 | 27094 42375 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16283 77152 87544 07747 57557 29021 54532 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1580 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5903 5521 4493 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 457 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 100 |
2 | 21, 211, 1 |
3 | 32, 322, 2 |
4 | 44, 474, 7 |
5 | 52, 57, 572, 7, 7 |
6 | 622 |
7 | 755 |
8 | 80, 830, 3 |
9 | 93, 94, 993, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 801, 8 | 0 |
21, 212, 2 | 1 |
32, 32, 52, 623, 3, 5, 6 | 2 |
03, 83, 930, 8, 9 | 3 |
44, 944, 9 | 4 |
757 | 5 |
6 | |
47, 57, 574, 5, 5 | 7 |
8 | |
999 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (22-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 427695 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25391 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30460 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26444 09081 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55614 65626 84162 26986 89162 20515 86181 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4064 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6259 2217 2720 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 748 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 15, 174, 5, 7 |
2 | 20, 260, 6 |
3 | |
4 | 44, 484, 8 |
5 | 599 |
6 | 60, 62, 62, 640, 2, 2, 4 |
7 | 755 |
8 | 81, 81, 861, 1, 6 |
9 | 91, 951, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 602, 6 | 0 |
81, 81, 918, 8, 9 | 1 |
62, 626, 6 | 2 |
3 | |
14, 44, 641, 4, 6 | 4 |
15, 75, 951, 7, 9 | 5 |
26, 862, 8 | 6 |
171 | 7 |
484 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (15-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 828994 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82194 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16006 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76255 24271 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89372 83421 63197 11762 67033 91701 44626 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6800 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1373 9264 9945 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 060, 1, 6 |
1 | |
2 | 21, 261, 6 |
3 | 333 |
4 | 455 |
5 | 555 |
6 | 62, 62, 642, 2, 4 |
7 | 71, 71, 72, 731, 1, 2, 3 |
8 | |
9 | 94, 94, 974, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
01, 21, 71, 710, 2, 7, 7 | 1 |
62, 62, 726, 6, 7 | 2 |
33, 733, 7 | 3 |
64, 94, 946, 9, 9 | 4 |
45, 554, 5 | 5 |
06, 260, 2 | 6 |
979 | 7 |
8 | |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !