XSDNI - Xổ Số Đồng Nai - KQXSDNI
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 4/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (01-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 117281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59000 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 06375 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07732 00551 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86526 65789 04566 91486 89193 89850 32755 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5403 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1810 6897 1694 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 030, 3 |
1 | 100 |
2 | 266 |
3 | 322 |
4 | |
5 | 50, 51, 55, 550, 1, 5, 5 |
6 | 666 |
7 | 755 |
8 | 81, 82, 86, 891, 2, 6, 9 |
9 | 93, 94, 973, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 500, 1, 5 | 0 |
51, 815, 8 | 1 |
32, 823, 8 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
949 | 4 |
55, 55, 755, 5, 7 | 5 |
26, 66, 862, 6, 8 | 6 |
979 | 7 |
8 | |
898 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (24-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 159380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37499 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72208 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42657 45390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55554 59629 03395 69068 51832 82346 64160 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0493 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3710 8154 0910 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 710 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 10, 10, 10, 110, 0, 0, 1 |
2 | 299 |
3 | 322 |
4 | 466 |
5 | 54, 54, 574, 4, 7 |
6 | 60, 680, 8 |
7 | |
8 | 800 |
9 | 90, 93, 95, 990, 3, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 10, 60, 80, 901, 1, 1, 6, 8, 9 | 0 |
111 | 1 |
323 | 2 |
939 | 3 |
54, 545, 5 | 4 |
959 | 5 |
464 | 6 |
575 | 7 |
08, 680, 6 | 8 |
29, 992, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (17-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 461037 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99898 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 19518 | |||||||||||
Giải ba G3 | 67229 66894 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76918 51601 26010 38853 30389 04881 85544 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3505 9927 1632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 740 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 051, 2, 5 |
1 | 10, 18, 180, 8, 8 |
2 | 27, 297, 9 |
3 | 31, 32, 371, 2, 7 |
4 | 40, 440, 4 |
5 | 533 |
6 | |
7 | |
8 | 81, 891, 9 |
9 | 94, 984, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 401, 4 | 0 |
01, 31, 810, 3, 8 | 1 |
02, 320, 3 | 2 |
535 | 3 |
44, 944, 9 | 4 |
050 | 5 |
6 | |
27, 372, 3 | 7 |
18, 18, 981, 1, 9 | 8 |
29, 892, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (10-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 893144 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67926 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30674 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18129 09560 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88031 44882 98841 86298 84584 30857 90723 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6211 6412 1046 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 643 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 12, 171, 2, 7 |
2 | 23, 26, 293, 6, 9 |
3 | 311 |
4 | 41, 43, 44, 46, 491, 3, 4, 6, 9 |
5 | 577 |
6 | 600 |
7 | 744 |
8 | 82, 842, 4 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
11, 31, 411, 3, 4 | 1 |
12, 821, 8 | 2 |
23, 432, 4 | 3 |
44, 74, 844, 7, 8 | 4 |
5 | |
26, 462, 4 | 6 |
17, 571, 5 | 7 |
989 | 8 |
29, 492, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (03-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 900047 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11122 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86673 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17036 92876 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84218 28434 12461 99520 50326 41555 18003 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2284 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8157 4353 0007 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 659 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 073, 7 |
1 | 188 |
2 | 20, 22, 260, 2, 6 |
3 | 34, 35, 364, 5, 6 |
4 | 477 |
5 | 53, 55, 57, 593, 5, 7, 9 |
6 | 611 |
7 | 73, 763, 6 |
8 | 844 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
616 | 1 |
222 | 2 |
03, 53, 730, 5, 7 | 3 |
34, 843, 8 | 4 |
35, 553, 5 | 5 |
26, 36, 762, 3, 7 | 6 |
07, 47, 570, 4, 5 | 7 |
181 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (27-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 641923 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99781 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25628 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46352 72199 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05905 87409 77452 05699 36419 38257 20583 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3423 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8030 9240 5594 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 217 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 095, 9 |
1 | 17, 197, 9 |
2 | 23, 23, 283, 3, 8 |
3 | 300 |
4 | 400 |
5 | 52, 52, 572, 2, 7 |
6 | 600 |
7 | |
8 | 81, 831, 3 |
9 | 94, 99, 994, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 603, 4, 6 | 0 |
818 | 1 |
52, 525, 5 | 2 |
23, 23, 832, 2, 8 | 3 |
949 | 4 |
050 | 5 |
6 | |
17, 571, 5 | 7 |
282 | 8 |
09, 19, 99, 990, 1, 9, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (20-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025092 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74199 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 82454 | |||||||||||
Giải ba G3 | 96339 91111 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94047 44269 35651 96558 48957 15607 17465 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3438 5626 0319 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 571 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 11, 191, 9 |
2 | 25, 26, 285, 6, 8 |
3 | 38, 398, 9 |
4 | 477 |
5 | 51, 54, 57, 581, 4, 7, 8 |
6 | 65, 695, 9 |
7 | 711 |
8 | |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 51, 711, 5, 7 | 1 |
929 | 2 |
3 | |
545 | 4 |
25, 652, 6 | 5 |
262 | 6 |
07, 47, 570, 4, 5 | 7 |
28, 38, 582, 3, 5 | 8 |
19, 39, 69, 991, 3, 6, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (13-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 074844 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88333 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 35937 | |||||||||||
Giải ba G3 | 13876 97886 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72263 29752 49351 41208 14030 98778 13226 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0947 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4412 2023 2037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 632 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 122 |
2 | 23, 263, 6 |
3 | 30, 32, 33, 37, 370, 2, 3, 7, 7 |
4 | 44, 474, 7 |
5 | 51, 52, 521, 2, 2 |
6 | 633 |
7 | 76, 786, 8 |
8 | 866 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
515 | 1 |
12, 32, 52, 521, 3, 5, 5 | 2 |
23, 33, 632, 3, 6 | 3 |
444 | 4 |
5 | |
26, 76, 862, 7, 8 | 6 |
37, 37, 473, 3, 4 | 7 |
08, 780, 7 | 8 |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !